1000W, hệ thống PA di động với bàn trộn kỹ thuật số 5 kênh, loa siêu trầm 12”, loa mảng 1,5” x10, đầu vào Bluetooth, hồi âm kỹ thuật số SPX và bộ cân bằng EQ 1 núm điều khiển và bộ nén nhiều băng tần cho đầu ra chính.
Thông số KT:
Outline | ||
Phân loại | Loa siêu trầm công suất cùng với loa mảng | |
Mixing capability | Mixing channels | 5 (3 mono + 1 ST) |
Input channel functions | Hi-Z:CH2/3, EQ 1 núm:CH1-3/ST | |
Chức năng kênh đầu ra | CHẾ ĐỘ (PHÁT BIỂU – ÂM NHẠC – CÂU LẠC BỘ) | |
I/O | Inputs | 3 micrô/đường mono + 1 đường stereo/2 đường mono |
Outputs | 1 cổng ra liên kết, 1 cổng ra giám sát | |
Bluetooth | Bluetooth Ver.5.0, A2DP (SBC, AAC) | |
Điều khiển và Khác | Công tắc chân hồi âm, STAGEPAS Editor (ứng dụng iOS/Android) | |
On-board processors | DSP | Hồi âm kỹ thuật số SPX (4 chương trình, điều khiển thông số) |
General specifications | ||
Loại loa | Loa siêu trầm công suất:Loại phản xạ âm trầm, Loa mảng:Đi kèm | |
Dải tần (-10dB) | 37 Hz – 20 kHz | |
Độ bao phủ danh định | H | 170° |
V | 30° | |
Các bộ phận | LF | Loa siêu trầm công suất:Cone 12” (30 cm) |
HF | Loa mảng:Cone 1,5” (3,8 cm) x 10 | |
Định mức công suất | Hiệu ứng Dynamic | 1000W (Loa siêu trầm công suất:810W, Loa mảng:190W) |
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) | 119 dB SPL | |
Power requirements | Tùy thuộc vào khu vực mua hàng:100V 50Hz/60Hz, 110V/120V 60Hz, 220V-240V 50Hz/60Hz | |
General specifications | 25 W (Không hoạt động), 85 W (1/8 công suất) | |
Accessories | Dây nguồn x 1, túi bảo vệ x 1 | |
Options | Yamaha DL-SP1K (xe đẩy), FC5 (công tắc chân) để BẬT/TẮT hồi âm | |
Others | Tay cầm:1 x Loa siêu trầm công suất | |
Kích thước (W x H x D) | Hệ thống:334 x 2.000 x 418 mm (tối đa), Loa mảng:67 x 582 x 86 mm, Loa siêu trầm công suất:334 x 550 x 418 mm, thanh nối:67 x 555 x 86 mm (mỗi chiếc) | |
Trọng lượng | Hệ thống:23,0kg (tối đa), Loa mảng:1,8kg, Loa siêu trầm công suất:20,0kg, Thanh nối:0,6kg (mỗi chiếc) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.