Trống điện tử YAMAHA DD-75
- Trống điện tử YAMAHA DD-75:
- 2 bàn đạp pedal cảm ứng lực hiện đại
- Thiết kế nhỏ gọn & di động với khả năng hoạt động bằng pin cho phép bạn chơi tại bất cứ nơi nào
- Giắc cắm tai nghe cho phép bạn chơi bất cứ lúc nào bạn muốn
- Giắc cắm AUX IN để kết nối và phát cùng với âm nhạc yêu thích của bạn
- 570 âm sắc có thể gán cho bất kỳ bộ đệm pad
- Chế độ gõ tay
- 105 bài hát tích hợp để học và chơi
- 75 Bộ trống cài sẵn và 10 Bộ trống tùy chọn
- Đa âm 32 nốt
- Loa stereo với cổng bass cung cấp chất lượng âm thanh tuyệt vời
- Sở hữu hiệu ứng Reverb và Master EQ
- Điều chỉnh độ nhạy cho từng bộ đệm pad và bàn đạp bass
- Ghi lại các bài hát của riêng bạn (tối đa 5 bài trong bộ nhớ cùng một lúc)
- MIDI IN/OUT
- Thông số kỹ thuật:
DD-75 | ||
---|---|---|
Thân | Màu sắc | Black |
Kích thước | Rộng | 602 mm (23-11/16″) |
Cao | 180 mm (7-1/16″) | |
Dày | 411 mm (16-3/16″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4.2 kg (9 lb, 4 oz) (not including batteries) |
Đệm | Số đệm | 8 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Yes | |
Pedal | Số pedal | 2 |
Các chức năng | Hi-hat, Bass drum | |
Hiển thị | Loại | LED |
Kích cỡ | 7-segment, 3-digit | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Bộ tạo âm | AWM Stereo Sampling | |
Đa âm tối đa | 32 | |
Giọng nói | 570 Voices + 30 Phrases | |
Drum Kit | 75 Presets + 10 Customs | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Loại | Tiếng Vang | 9 types |
EQ Master | 2 types | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 105 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 4 (DRUM 1/DRUM 2/DRUM 3/BACKING) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 7,000 notes per song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) |
Thu âm | SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) | |
Kiểm soát toàn bộ | Metronome Sound | 4 types (Metronome/Cowbell/Stick/Human Voice) |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 320 | |
Performance Modes | Hand Percussion Mode | |
Kiểm soát khác | Pad & Bass Pedal Sensitivity Adjustment: Preset:5 types (Fix, 1-4), Custom Setting:10 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 370 KB |
Kết nối | DC IN | 12 V |
Tai nghe | Standerd stereo phone jack | |
Bộ phận Bàn đạp | 1, 2 | |
MIDI | IN, OUT | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
Ampli | 5 W + 5 W | |
Loa | 8 cm x 2 | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | AC Adaptor PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha |
Pin | Six 1.5 V “C” size alkaline (LR14), manganese (R14) or six 1.2 V “C” size Ni-MH rechargeable batteries (HR14) | |
Tiêu thụ điện | 18 W | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Tuổi thọ Pin | Alkaline battery:About 10 hours, Rechargeable Ni-MH battery:About 7 hours | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Drum Sticks, Foot Pedal 1 & 2 |
- Ảnh chi tiết sản phẩm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.