Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ âm nhạc
Âm nhạc trở thành một “món ăn” tình thần không thể thiếu trong cuộc sống hiện nay. Vậy nên đừng ngại ngần khi bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về âm nhạc để có thể khám phá những thể loại nhạc mới, hoặc chỉ đơn giản là nghe những bài hát mới của ca sĩ bạn yêu thích. Trong bài viết ngày hôm nay Victoria Music sẽ giới thiệu đến bạn đọc những từ vưng tiếng anh trong lĩnh vực âm nhạc có tính ứng dựng siêu cao mà có thể bạn chưa biết, nào cũng xem với chúng tớ nhé!
Nghề nghiệp âm nhạc trong Tiếng Anh:
Tiếng Anh (phiên âm) | Tiếng Việt |
Musician (mjuˈzɪʃn) | Nhạc sĩ |
Drummer (ˈdrʌmə(r) | Người chơi trống/ Tay trống |
Bass player (beɪs ˈpleɪə(r) | Người chơi guitar bass |
Cello player (beɪs ˈpleɪə(r) | Người chơi cello |
Flautist (ˈflɔːtɪst) | Người thổi sáo |
Guitarist (ɡɪˈtɑːrɪst) | Người chơi đàn guitar/ nghệ sĩ guitar |
Keyboard player (ˈkiːbɔːd ˈpleɪə(r) | Người chơi đàn keyboard |
Organist (ˈɔːɡənɪst) | Người chơi organ |
Pianist (ˈpɪənɪst) | Nghệ sĩ dương cầm |
Rapper (ˈræpə(r) | Người hát rap |
Saxophonist (sækˈsɒfənɪst) | Nghệ sĩ kèn/ người thổi kèn |
Violinist (ˌvaɪəˈlɪnɪst) | Nghệ sĩ vĩ cầm/ người chơi violin |
Composer (kəmˈpəʊzə(r) | Nhà soạn nhạc |
Singer (sɪŋə(r) | Ca sĩ |
Performer (pəˈfɔːmə(r) | Người biểu diễn |
Conductor (kənˈdʌktə(r) | Người chỉ huy dàn nhạc |
Phân loại các nhóm nhạc trong Tiếng Anh:
Tiếng Anh (phiên âm) | Tiếng Việt |
Band (bænd) | Ban nhạc |
Choir (ˈkwaɪə(r) | Đội hợp xướng |
Choral (ˈkɔːrəl) | Hợp xướng/ Đồng ca |
Brass band (brɑːs bænd) | Ban nhạc kèn đồng |
Rock band (rɒk bænd) | Ban nhạc rock |
Concert band (ˈkɒnsət bænd) | Ban nhạc biểu diễn |
Pop group (pɔp ɡruːp) | Ban nhạc pop |
Jazz band (dʒæz bænd) | Ban nhạc jazz |
String quartet (strɪŋ kwɔːˈtet) | Nhóm nhạc tứ tấu lên dây đàn |
Sau bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc, Victoria Music hy vọng bạn đọc có thể tự trau dồi cũng như nâng cấp vốn từ vựng của mình về chủ đề nêu trên. Click vào bài viết sau nếu bạn cũng cảm thấy hứng thú với Tên của các loại nhạc cụ trong Tiếng Anh